INTERNET CÁP QUANG
CHƯƠNG TRÌNH SIÊU KHUYẾN MÃI MỪNG NĂM MỚI 2019
Từ 1/1/2019 VNPT áp dụng gói cước mới tăng thêm ưu đãi tốc độ đi quốc tế dành cho hộ gia đình và doanh nghiệp:
1. CÁP QUANG HỘ GIA ĐÌNH - DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ:
Gói cước FiberVNN | Giá cước FiberVNN ( đã có VAT) | ||||||||
Tên gói | Tốc Độ ( Mbps) | CK QTTT | IP | Cước ĐNHM | Giá trả hàng tháng | Gói 3 tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | Gói 24 tháng |
Giảm 5% | Giảm 15% | Giảm 20% | Giảm 25% | ||||||
F2H_DB | 35 | Không | Động | 200,000 | 247,500 | 706,000 | 1,263,000 | 2,376,000 | 4,455,000 |
F2H_PT | 35 | Không | Động | 200,000 | 264,000 | 753,000 | 1,347,000 | 2,535,000 | 4,752,000 |
F2E_DB | 50 | Không | Động | 200,000 | 371,250 | 1,059,000 | 1,894,000 | 3,564,000 | 6,683,000 |
F2E_PT | 50 | Không | Động | 200,000 | 396,000 | 1,129,000 | 2,020,000 | 3,802,000 | 7,128,000 |
F2K_DB | 60 | Không | Động | 200,000 | 412,500 | 1,176,000 | 2,104,000 | 3,960,000 | 7,425,000 |
F2K_PT | 60 | Không | Động | 200,000 | 440,000 | 1,254,000 | 2,244,000 | 4,224,000 | 7,920,000 |
Fiber20 | 20 | 512 Kbps | Động | 200,000 | 209,000 | 596,000 | 1,066,000 | 2,007,000 | 3,762,000 |
Fiber26 | 26 | 512 Kbps | Động | 200,000 | 220,000 | 627,000 | 1,122,000 | 2,112,000 | 3,960,000 |
Fiber30 | 30 | 512 Kbps | Động | 200,000 | 253,000 | 722,000 | 1,291,000 | 2,429,000 | 4,554,000 |
FiberVip30 | 30 | 512 Kbps | Động | 200,000 | 326,315 | 930,000 | 1,665,000 | 3,133,000 | 5,874,000 |
Fiber40 | 40 | 512 Kbps | Động | 200,000 | 374,000 | 1,066,000 | 1,908,000 | 3,591,000 | 6,732,000 |
Fiber50Eco | 50 | 512 Kbps | Động | 200,000 | 550,000 | 1568000 | 2,805,000 | 5,280,000 | 9,900,000 |
Fiber50 | 50 | 1 Mbps | IP Tĩnh | 200,000 | 715,000 | 2,038,000 | 3,647,000 | 6,864,000 | 12,870,000 |
FiberVip50 | 50 | 1280 Kbps | Động | 200,000 | 737,715 | 2,103,000 | 3,763,000 | 7,083,000 | 13,279,000 |
Fiber60Eco | 60 | 768 Kbps | Động | 200,000 | 748,000 | 2,132,000 | 3,815,000 | 7,181,000 | 13,464,000 |
FiberNET | 60 | 1 Mbps | IP Tĩnh | 200,000 | 880,000 | 2,508,000 | 4,488,000 | 8,448,000 | 15,840,000 |
2. CÁP QUANG DOANH NGHIỆP CAM KẾT TỐC ĐỘ QUỐC TẾ:
Stt | Gói cước | Tốc độ (Mbps) | Tốc độ ngoại mạng quốc tế | Địa chỉ IP | Giá trả hàng tháng | Gói 3 tháng giảm 10% | Gói 06 tháng giảm 16% | Gói 12 tháng giảm 20% | |
Tối đa (Mbps) | Tối thiểu (Mbps) | ||||||||
1 | Fiber50 | 50 | 20.5 | 1 | 1 IP Tĩnh | 487,500 | 1,316,250 | 2,457,000 | 4,680,000 |
2 | Fiber70 | 70 | 25.9 | 1.5 | 1 IP Tĩnh | 1,050,000 | 2,835,000 | 5,292,000 | 10,080,000 |
3 | Fiber80 | 80 | 28.8 | 2 | 1 IP Tĩnh | 1,500,000 | 4,050,000 | 7,560,000 | 14,400,000 |
4 | Fiber90 | 90 | 31.5 | 2 | 1 IP Tĩnh | 2,250,000 | 6,075,000 | 11,340,000 | 21,600,000 |
5 | Fiber100 | 100 | 35 | 2 | 6 IP Tĩnh | 3,000,000 | 8,100,000 | 15,120,000 | 28,800,000 |
6 | Fiber100+ | 100 | 35 | 3 | 6 IP Tĩnh | 4,500,000 | 12,150,000 | 22,680,000 | 43,200,000 |
7 | Fiber120 | 120 | 41 | 3 | 6 IP Tĩnh | 6,000,000 | 16,200,000 | 30,240,000 | 57,600,000 |
8 | Fiber150 | 150 | 50 | 4 | 6 IP Tĩnh | 9,000,000 | 24,300,000 | 45,360,000 | 86,400,000 |
9 | Fiber200 | 200 | 60 | 4 | 6 IP Tĩnh | 11,250,000 | 30,375,000 | 56,700,000 | 108,000,000 |
10 | Fiber300 | 300 | 85 | 5 | 6 IP Tĩnh | 15,000,000 | 40,500,000 | 75,600,000 | 144,000,000 |
11 | FiberVIP60 | 60 | 22.8 | 2 | 1 IP Tĩnh | 1,350,000 | 3,645,000 | 6,804,000 | 12,960,000 |
12 | FiberVIP70 | 70 | 25.9 | 2.5 | 1 IP Tĩnh | 2,250,000 | 6,075,000 | 11,340,000 | 21,600,000 |
13 | FiberVIP80 | 80 | 28.8 | 3 | 1 IP Tĩnh | 3,000,000 | 8,100,000 | 15,120,000 | 28,800,000 |
14 | FiberVIP90 | 90 | 31.5 | 3 | 1 IP Tĩnh | 4,500,000 | 12,150,000 | 22,680,000 | 43,200,000 |
16 | FiberVIP100 | 100 | 35 | 4 | 6 IP Tĩnh | 6,000,000 | 16,200,000 | 30,240,000 | 57,600,000 |
17 | FiberVIP150 | 150 | 50 | 5 | 6 IP Tĩnh | 12,000,000 | 32,400,000 | 60,480,000 | 115,200,000 |
18 | FiberVIP200 | 200 | 60 | 6 | 6 IP Tĩnh | 15,000,000 | 40,500,000 | 75,600,000 | 144,000,000 |
19 | FiberVIP300 | 300 | 85 | 8 | 6 IP Tĩnh | 22,500,000 | 60,750,000 | 113,400,000 | 216,000,000 |
20 | Fiber80Eco | 80 | 28.8 | 1 | 1 IP Tĩnh | 1,200,000 | 3,240,000 | 6,048,000 | 11,520,000 |
21 | Fiber90Eco | 90 | 31.5 | 1 | 1 IP Tĩnh | 1,650,000 | 4,455,000 | 8,316,000 | 15,840,000 |
22 | Fiber100Eco | 100 | 35 | 1 | 1 IP Tĩnh | 1,875,000 | 5,062,500 | 9,450,000 | 18,000,000 |
23 | Fiber120Eco | 150 | 50 | 3 | 6 IP Tĩnh | 7,500,000 | 20,250,000 | 37,800,000 | 72,000,000 |
3. GÓI INTERNET CÁP QUANG TẶNG SIM 4G + GỌI THOẠI MIỄN PHÍ
Để tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí cho các gia đình, VNPT chính thức triển khai gói cước Gia đình – Giá rẻ cả nhà vui vẻ. Đây là gói tích hợp đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam đáp ứng trọn vẹn nhu cầu liên lạc – Internet cáp quang FiberVNN và truyền hình MyTV với chi phí thấp hơn so với sử dụng dịch vụ riêng lẻ và so với thị trường đến 50%.
Sử dụng gói cước Gia đình, người dùng sẽ được ghép đồng thời 3 dịch vụ gồm di động, truyền hình và Internet tốc độ cao thành một nhóm. Trong đó, các thành viên trong nhóm được dùng Internet cáp quang FiberVNN từ 20MB đến 30MB, được miễn cước gọi di động và cố định VNPT trong nhóm, được chia sẻ dữ liệu (Data sharing) từ 4,5GB – 25GB, được sử dụng MyTV Net và miễn phí dịch vụ Fsecure trong 12 tháng.
Thủ tục:
- Đối với Khách hàng cá nhân trả sau: CMND TP.HCM cấp trùng với địa chỉ lắp đặt dịch vụ hoặc giấy tờ liên quan (Hộ khẩu, KT3, hóa đơn điện, nước,...) có thể hiện địa chỉ lắp cáp quang VNPT.
- Đối với Công ty, Doanh nghiệp, ...: GPKD photo, nếu GPKD khác với địa chỉ lắp đặt thì cung cấp thêm giấy tờ liên quan đến địa chỉ đăng ký dịch vụ.
Ở khu vực TP. Hồ Chí Minh khi cần đăng ký các dịch vụ internet cáp quang VNPT.
Quý khách hàng có thể gọi vào hotline 0917 429 729 để đăng ký mà không cần trực tiếp đến các điểm giao dịch VNPT.
Lưu ý:
- Tham gia trả trước 6/12 tháng, miễn phí hòa mạng.
- Khách hàng được trang bị modem wifi.
5. PHÍ LẮP ĐẶT
- Tốc độ từ 20 - 40 mpbs: 220.000 đ.
- Tốc độ từ 50 mbps trở lên: 330.000 đ.
VÀ CÒN NHIỀU ƯU ĐÃI KHÁC ĐANG CHỜ ĐÓN BẠN.
HÃY ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN NGAY HÔM NAY!
- Thủ tục đăng ký: Đơn giản, nhanh chóng, thuận tiện trong vòng 24h.
- Thời gian lắp đặt: Trong vòng 1 - 2 ngày.
- Sẽ có nhân viên làm hợp đồng tại nhà.
Để được tư vấn hỗ trợ dịch vụ, Quý khách vui lòng liên hệ: 0917 429 729.